Quang Ninh granted investment certificates “super speed” for 2 projects of nearly 6,000 billion VND
17/07/2023
admin
Post by admin /22/08/2020
The Chinese language is a combination of the ministries. Currently, the Chinese language consists of 214 players, each with its own meaning. The minster of at least 1 and the most stroke is 17. By memorizing all the minions, it will be easier for you to get used to the Chinese characters and their meanings.
Nowadays, Chinese characters have been simplified a lot, so the meaning will not be as complete as before (traditional). Therefore, to memorize the typeface will be more difficult for newbies. So why don't you learn the 50 commonly used suits first, then learn the rest of the suits. Invite you to learn the 50 basic defense in Chinese below.
STT | Bộ | Phiên âm | Số nét | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 人(亻) | rén | 2 | nhân (nhân đứng) | người |
2 | 刀(刂) | dāo | 2 | đao | con dao, cây đao |
3 | 力 | lì | 2 | lực | sức mạnh |
4 | 口 | kǒu | 3 | khẩu | cái miệng |
5 | 囗 | wéi | 3 | vi | vây quanh |
6 | 土 | tǔ | 3 | thổ | đất |
7 | 大 | dà | 3 | đại | to lớn |
8 | 女 | nǚ | 3 | nữ | nữ giới, con gái, đàn bà |
9 | 宀 | mián | 3 | miên | mái nhà, mái che |
10 | 山 | shān | 3 | sơn | núi non |
11 | 巾 | jīn | 3 | cân | cái khăn |
12 | 广 | guǎng | 3 | nghiễm | mái nhà |
13 | 彳 | chì | 3 | xích | bước chân trái |
14 | 心 (忄) | xīn | 4 (3) | tâm (tâm đứng) | quả tim, tâm trí, tấm lòng |
15 | 手 (扌) | shǒu | 4 (3) | thủ (tài gảy) | tay |
16 | 攴 (攵) | pù | 4 | phộc | đánh khẽ |
17 | 日 | rì | 4 | nhật | ngày, mặt trời |
18 | 木 | mù | 4 | mộc | gỗ, cây cối |
19 | 水 (氵) | shǔi | 4 (3) | thuỷ (ba chấm thuỷ) | nước |
20 | 火(灬) | huǒ | 4 | hỏa (bốn chấm hoả) | lửa |
21 | 牛( 牜) | níu | 4 | ngưu | trâu |
22 | 犬 (犭) | quản | 4 | khuyển | con chó |
23 | 玉 | yù | 5 | ngọc | đá quý, ngọc |
24 | 田 | tián | 5 | điền | ruộng |
25 | 疒 | nǐ | 5 | nạch | bệnh tật |
26 | 目 | mù | 5 | mục | mắt |
27 | 石 | shí | 5 | thạch | đá |
28 | 禾 | hé | 5 | hòa | lúa |
29 | 竹 | zhú | 6 | trúc | tre trúc |
30 | 米 | mǐ | 6 | mễ | gạo |
31 | 糸 (糹-纟) | mì | 6 | mịch | sợi tơ nhỏ |
32 | 肉 | ròu | 6 | nhục | thịt |
33 | 艸 (艹) | cǎo | 6 | thảo | cỏ |
34 | 虫 | chóng | 6 | trùng | sâu bọ |
35 | 衣 (衤) | yī | 6 (5) | y | áo |
36 | 言 (讠) | yán | 7 (2) | ngôn | nói |
37 | 貝 (贝) | bèi | 7 (4) | bối | vật báu |
38 | 足 | zú | 7 | túc | chân, đầy đủ |
39 | 車 (车) | chē | 7 (4) | xa | chiếc xe |
40 | 辵(辶 ) | chuò | 7 (3) | quai xước | chợt bước đi chợt dừng lại |
41 | 邑 (阝) | yì | 7 (2) | ấp | vùng đất, đất phong cho quan |
42 | 金 | jīn | 8 | kim | kim loại; vàng |
43 | 門 (门) | mén | 8 (3) | môn | cửa hai cánh |
44 | 阜 (阝) | fù | 8 (2) | phụ | đống đất, gò đất |
45 | 雨 | yǔ | 8 | vũ | mưa |
46 | 頁 (页) | yè | 9 (6) | hiệt | đầu; trang giấy |
47 | 食( 飠-饣) | shí | 9 (8 – 3) | thực | ăn |
48 | 馬( 马) | mǎ | 10 (3) | mã | con ngựa |
49 | 魚( 鱼) | yú | 11 (8) | ngư | con cá |
50 | 鳥 (鸟) | niǎo | 11 (5) | điểu | con chim |
Hot news
22/08/2022
admin
24/06/2022
admin
News category